BitShares Giá

BitShares Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BTS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
binance

Binance

$0.002919
$0.002919
HK$0.0229
0.0027
okx

OKX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
bybit

Bybit

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
digifinex

DigiFinex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
bitrue

Bitrue

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
bingx

BingX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0027
bitget

Bitget

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
deepcoin

Deepcoin

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0027
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
bitmart

BitMart

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
cointiger

CoinTiger

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0027
whitebit

WhiteBIT

$0.002918
$0.002918
HK$0.0228
0.0027
lbank

LBank

$0.002916
$0.002916
HK$0.0228
0.0027
btse

BTSE

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
gate-io

Gate.io

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
htx

HTX

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
xt

XT.COM

$0.002919
$0.002919
HK$0.0229
0.0027
upbit

Upbit

$0.002918
$0.002918
HK$0.0228
0.0027
kucoin

KuCoin

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
mexc

MEXC

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
indoex

IndoEx

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
phemex

Phemex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.002919
$0.002919
HK$0.0229
0.0027
bitforex

BitForex

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
latoken

LATOKEN

$0.002916
$0.002916
HK$0.0228
0.0027
bibox

Bibox

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0027
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
bithumb

Bithumb

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
poloniex

Poloniex

$0.002925
$0.002925
HK$0.0229
0.0027
kraken

Kraken

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
p2b

P2B

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0027
dydx

dYdX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
citex

CITEX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027
bitmex

BitMEX

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
stormgain

StormGain

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
coinsbit

Coinsbit

$0.002916
$0.002916
HK$0.0228
0.0027
tidex

Tidex

$0.002922
$0.002922
HK$0.0229
0.0027
bitfinex

Bitfinex

$0.002921
$0.002921
HK$0.0229
0.0027
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0029
$0.0029
HK$0.0229
0.0027

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BTS sang USD là 1 BTS tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.002916 BitShares. Vốn hóa thị trường là $8.846m. Trong tuần qua, BitShares đã giảm -5.48%, đạt mức cao nhất là $0.0033 và mức thấp là $0.0029. Trong tháng qua, BitShares đã giảm -4.63%, đạt mức cao nhất là $0.0034 và mức thấp là $0.0029. Trong năm qua, BitShares đã giảm -63.61%, với mức cao nhất là $0.0121 và thấp nhất là $0.0029. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BTS đã được giao dịch trên 60 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.